MỤC LỤC [Hiện]
Cuối cùng, thông tin chính thức về bản cập nhật 4.2 đã được nhà phát hành SEMC công bố chính thức. Có thể thấy, đây là bản cập nhật bản lề với vô cùng nhiều thay đổi trong meta game. Cùng xem thông tin chi tiết ở dưới nhé !.
META 5V5
SÔNG
Tốc độ di chuyển cộng thêm từ dòng sông
0.8 → 0.5
BLACKCLAW
Tốc độ di chuyển (Bị thu phục)
3.6 → 4
Sát thương đòn đánh quật
100-220 (Based on Level) → 90-300 (Based on Level)
Tổng sát thương đòn phun lửa
Sát thương lên hero
18% Máu tối đa → 40.5% Máu tối đa
Xuyên giáp vật lý & khiên phép
15% → 20%
GHOSTWING
Tầm đánh
10 → 9
Tổng sát thương đòn phun lửa
72.5-185 (Tùy cấp độ) + 15% Máu tối đa → 70-250 (Tùy cấp độ) + 20% Máu tối đa
Xuyên giáp vật lý & khiên phép
15% → 20%
MINION CẬN CHIẾN
Tốc độ di chuyển
4.5 → 3.5-4.6 (Tùy cấp độ)
MINION TẦM XA
Tốc độ di chuyển
4.5 → 3.5-4.6 (Tùy cấp độ)
Tầm đánh
5.5 → 4.5
MINION LỚN
Tốc độ di chuyển
4.5 → 3.5-4.6 (Tùy cấp độ)
Tầm đánh
5 → 4
CAPTAIN MINIONS
Tốc độ di chuyển
4.5 → 3.5-4.6 (Tùy cấp độ)
Tầm đánh
6 → 5
HERO
TỐC ĐỘ DI CHUYỂN CỦA HERO
Cùng với các thay đổi lên tốc độ di chuyển của Blackclaw khi bị thu phục và của các vật phẩm giày, chúng tôi sẽ tăng tốc độ di chuyển cơ bản của Hero để giữ cho trận đấu luôn quyết liệt và khiến các kỹ năng của bạn trở nên quan trọng hơn.
ADAGIO
3.4 → 3.8
ALPHA
3.6 → 4.0
ANKA
3.6 → 4.0
ARDAN
3.4 → 3.9
BAPTISTE
3.5 → 3.9
BARON
3.3 → 3.6
BLACKFEATHER
3.5 → 3.9
CATHERINE
3.6 → 4.1
CELESTE
3.4 → 3.8
CHURNWALKER
3.2 → 3.5
FLICKER
3.5 → 3.9
FORTRESS
3.6 → 3.9
GLAIVE
3.5 → 3.9
GRACE
3.6 → 4.1
GRUMPJAW
3.6 → 3.9
GWEN
3.1 → 3.6
IDRIS
3.5 → 4.0
INARA
3.5 → 4.0
JOULE
3.5 → 3.9
KENSEI
3.6 → 4.0
KESTREL
3.4 → 3.6
KINETIC
3.4 → 3.8
KOSHKA
3.4 → 3.9
KRUL
3.5 → 4.0
LANCE
3.4 → 3.9
LORELAI
3.4 → 3.8
LYRA
3.4 → 3.7
MAGNUS
3.4 → 3.8
MALENE
3.4 → 3.8
OZO
3.5 → 4.0
PETAL
3.3 → 3.8
PHINN
3.1 → 3.5
REIM
3.4 → 3.9
REZA
3.6 → 3.9
RINGO
3.2 → 3.6
RONA
3.5 → 4.0
SAMUEL
3.3 → 3.8
SAN FENG
3.6 → 3.9
SAW
3.2 → 3.5
SILVERNAIL
3.5 → 3.8
SKAARF
3.4 → 3.8
SKYE
3.2 → 3.7
TAK
3.5 → 4.0
TONY
3.5 → 3.9
VARYA
3.2 → 3.7
VOX
3.4 → 3.8
YATES
3.4 → 3.7
YLVA
3.6 → 3.9
CÂN BẰNG HERO
ADAGIO
CHỈ SỐ
Tầm đánh
6.7 → 6.0
MÓN QUÀ LỬA THIÊNG
Sát thương khi trúng
Tỷ lệ phép
12.5% → 15%
Sát thương mỗi giây
Tỷ lệ phép
25% → 30%
Hồi máu mỗi giây
15/20/25/30/35 → 10/20/30/40/50
TRUYỀN NHÂN CUỒNG NỘ
Thời gian hồi
10 → 9
Stacks
6/6/6/6/9 → 4/4/4/4/6
Damage
Tỷ lệ phép
40% → 60%
Arcane Fire Bonus
Tỷ lệ phép
50% → 60%
Self-Cast Bonus
Tỷ lệ phép
20% → 30%
PHONG ẤN PHÁN XÉT
Máu giáp
800/1100/1400 → 300/550/800
Thời gian làm choáng
2.2/2.2/2.2 → 1.6/2.3/3.0
ALPHA
TRUY QUÉT
Thời gian hồi
11/10/9/8/7 → 8/7.5/7/6.5/6
ANKA
VŨ ĐIỆU DAO GĂM
Không còn giảm sát thương lên minion đường chính
CATHERINE
KHIÊN STORMGUARD
Thời gian tồn tại
4/4/4/4/4 → 3/3/3/3/4
CELESTE
HELIOGENESIS
Năng lượng tiêu hao
25/30/35/40/45 → 30/35/40/45/50
Sát thương khi trúng
80/130/180/230/280 → 60/105/150/195/240
Nova Damage
100/155/210/265/320 → 80/140/200/260/320
Tỷ lệ phép
170% → 160%
FLICKER
BỤI TIÊN
Thời gian hồi
14/13/12/11/9 → 12/11/10/9/7
FORTRESS
RĂNG NANH SẮC
Thời gian hồi
9/8.5/8/7.5/7 → 10/9.5/9/8.5/8
Tầm xa
9 → 7/7/7/7/9
MÓNG VUỐT NHỌN
Thời gian hồi
11/10/9/8/7 → 10/9.5/9/8.5/8
Năng lượng tiêu hao
30/40/50/60/70 → 50/55/60/65/70
Sát thương theo máu tối đa
8/10/12/14/16% → 10/10/10/10/20%
GRACE
BAN PHƯỚC
Thời gian hồi
15/14/13/12/10 → 12/12/12/12/10
Năng lượng tiêu hao
35 → 60
THÁNH QUANG
Thời gian hồi
14/13/12/11/9 → 10/10/10/10/8
Năng lượng tiêu hao
100 → 80/90/100/110/120
CỨU RỖI
Thời gian hồi
60/50/40 → 80/70/60
Lượng hồi máu
500/650/800 → 400/700/1000
GWEN
TĂNG TỐC
Tốc độ di chuyển cộng thêm bị động
0.8 → 0.6
Thời gian vô hiệu hóa tốc độ di chuyển cộng thêm bị động
4 → 5
INARA
CÚ ĐÁ THẦN SẦU
Thời gian hồi
14/13/12/11/8 → 12/11.5/11/10.5/8
Năng lượng tiêu hao
30/35/40/45/50 → 60
THIÊN NHIÊN PHẪN NỘ
Thời gian hồi
80/60/40 → 90/75/60
Năng lượng tiêu hao
60/80/100 → 100
Damage
150/225/300 → 200/300/400
JOULE
THUNDER STRIKE
Damage
Tỷ lệ phép
180% → 140%
KINETIC
XUNG ĐIỆN
Damage
Tỷ lệ vật lý
60% → 80%
XUNG ĐIỆN TÍCH TỤ
Thời gian hồi
60/50/40 → 80/70/60
Tầm xa
14 → 20
KRUL
TỪ TÂM ĐỊA NGỤC
Thời gian hồi
90/75/60 → 80/70/60
MAGNUS
HUYỀN THUẬT
Năng lượng tiêu hao
30/35/40/45/50 → 40/45/50/55/60
Sát thương chính
Tỷ lệ phép
110% → 100%
ÁNH SÁNG THIÊN SỨ
Thời gian hồi
80/70/60 → 90/75/60
Damage
300/425/550 → 250/375/500
PHINN
QUIBBLE
Thời gian hồi
9/8/7/6/5 → 10/9/8/7/6
Năng lượng tiêu hao
45/50/55/60/65 → 40/50/60/70/80
POLITE COMPANY
Thời gian hồi
10 → 10/9.5/9/8.5/8
Năng lượng tiêu hao
30 → 40/45/50/55/60
CƯỠNG ÉP
Năng lượng tiêu hao
60 → 100
REZA
LỬA THIÊU
Damage
40/80/120/160/200 → 60/95/130/165/200
Năng lượng tiêu hao
30/35/40/45/50 → 40/45/50/55/60
KẺ GÂY RỐI
Năng lượng tiêu hao
40/60/80/100/120 → 60/75/90/105/120
RINGO
PHÁT BẮN CHÍ TỬ
Năng lượng tiêu hao
40/50/60/70/100 → 40/45/50/55/60
TWIRLING SILVER
Thời gian hồi
11 → 10
Năng lượng tiêu hao
30/35/40/45/50 → 40/45/50/55/60
Thời gian tồn tại
6 → 4
Tốc độ di chuyển cộng thêm
0.75/0.8/0.85/0.9/1 → 0.5/0.5/0.5/0.5/0.8
LỬA ĐỊA NGỤC
Thời gian hồi
100/85/70 → 90/80/70
Sát thương khi trúng
300/400/500 → 200/350/500
RONA
THAM CHIẾN
Thời gian hồi
15/14/13/12/11 → 12/11.5/11/10.5/10
SAN FENG
HỔ PHÁP
Thời gian hồi
12/11/10/9/8 → 10
Damage
40/80/120/160/200 → 35/80/125/170/260
DIVINE FIST
Thời gian hồi
11/10/9/8/7 → 10
Damage
250/400/550/700/850 → 200/375/550/725/900
BÀI HỌC CỦA ĐẠI SƯ
Thời gian hồi
80/60/40 → 100/80/60
Damage
400/550/700 → 400/600/800
SAW
BỨT TỐC
Năng lượng tiêu hao
65 → 60/65/70/75/80
Damage
60/140/220/300/380 → 80/135/190/245/300
Sát thương theo phần trăm máu đang mất
15/20/25/30/40% → 20/20/20/20/40%
Tốc độ di chuyển cộng thêm
2.5 → 2
Tối đa
3.2 → 3
Tỷ lệ phép
1.5% → 0.25%
BÃO ĐẠN
Damage
120/170/220/270/370 → 125/160/195/230/300
Hiệu quả làm chậm
45% → 25/30/35/40/60%
ĐẠN SIÊU CẤP
Năng lượng tiêu hao
50/55/60 → 40
Thời gian hồi
1 → 2
Damage
200/275/350 → 250/275/300
SKAARF
KHẠC LỬA
Sát thương mỗi giây
400/600/800 → 300/475/650
TAKA
BOM KHÓI
Thời gian hồi
14/14/14/14/12 → 12/12/12/12/10
NHÁT CHÉM X
Thời gian hồi
25/20/15 → 20/17.5/15
TONY
NGON NHÀO VÔ
Thời gian hồi
10-4.5 → 10-6
LIÊN HOÀN ĐẤM
Thời gian hồi
12/12/12/12/11 → 12
Năng lượng tiêu hao
30/40/50/60/70 → 40/45/50/65/60
Thời gian tăng sức mạnh
8 → 4
Tốc độ di chuyển cộng thêm
1.2 → 1.5/1.75/2/2.25/2.5
Thời gian làm choáng
0.6/0.6/0.6/0.6/0.8 → 0.8/0.8/0.8/0.8/1.2
LĂNG MẠ
Năng lượng tiêu hao
35/40/45/50/55 → 80/90/100/110/120
Thời gian khiêu khích
0.8/0.8/0.8/0.8/1.2 → 1.2/1.2/1.2/1.2/1.6
Tỷ lệ vật lý
0.33% → 0.4%
Thời gian tối đa
1.8 → 2.0
CÚ ĐẤM THÔI SƠN
Thời gian hồi
90/75/60 → 80/70/60
Năng lượng tiêu hao
60/75/90 → 100
Damage
400/525/650 → 300/450/600
Tỷ lệ vật lý
100% → 150%
Khoảng cách đẩy lùi
12/15/18 → 8/13/18
VOX
LƯỚT ÂM
Thời gian hồi
7/6.5/6/5.5/4 → 6/5.5/5/4.5/3
YATES
HÀM SÓI
Thời gian hồi
16/15/14/13/11 → 18/17/16/15/12
Năng lượng tiêu hao
40/45/50/55/60 → 80
MỆNH LỆNH HOÀNG KIM
Năng lượng tiêu hao
80/90/100 → 100
VẬT PHẨM
KHIÊN BẢO HỘ
Tổng giá
2200 → 2400
Thời gian hồi
45 → 60
GIÁP VAI ATLAS
Tổng giá
1750 → 1700
SÁCH QUỶ
Heal (Melee)
25 → 30
KHOAN MÁY
Time Before Decay
2.5 → 3
KHIÊN THẦN TỐC
Tổng giá
2100 → 2000
Máu
400 → 450
Khi gây hiệu ứng
Thời gian hồi
10 → 15
Bonus Movespeed Duration
2 → 3
CELESTIAL SHROUD
Tổng giá
2200 → 1900
FOUNTAIN OF RENEWAL
Tổng giá
2400 → 2100
GIÀY CHIM SA
Tổng giá
1500 → 1400
Tốc độ di chuyển
0.7 → 0.5
GIÀY CHIẾN BINH
Tổng giá
1500 → 1400
Tốc độ di chuyển
0.7 → 0.5
Thời gian hồi
75 → 60
Thời gian hồi khi gây sát thương lên hero địch
10 → 15
GIÁP HOÀNG KIM
Tổng giá
2200 → 1900
QUANG CẦU
Tổng giá
2250 → 2000
Tốc độ di chuyển bị động
10% → 8%
Khi gây hiệu ứng
Thời gian hồi
30 → 45
Tốc độ di chuyển cộng thêm
1.2 → 2.0
Sát thương mỗi giây
Trụ gần nhà chính
12.5 → 25
Tỷ lệ
6.25% → 7.5%
Sát thương tức thời
Tỷ lệ
25% → 15%
Làm chậm
Tỷ lệ
0.02% → 0.03%
Thời gian làm chậm
2 → 3
KHIÊN PHẢN XẠ
Thời gian hồi
75 → 120
CỜ MA THUẬT
Tổng giá
2100 → 2000
Máu
500 → 550
GIÁP CHỐNG SỐC
Tổng giá
2300 → 2100
Thời gian kích hoạt hiệu ứng
2 → 3
VÒNG THIÊU ĐỐT
Tổng sát thương hiệu ứng
25-80 (Based on Level) → 7-40 (Based on Level)
Tỷ lệ phép
75% → 90%
GIÀY CHẠY BỘ
Tốc độ di chuyển khi chạy
3.9 → 3.0
Ảnh hưởng đến mọi giày được nâng cấp từ Giày Chạy Bộ
Thời gian tăng tốc
2 → 3
Ảnh hưởng đến mọi giày được nâng cấp từ Giày Chạy Bộ
VƯƠNG MIỆN BÃO TỐ
Sát thương lên mục tiêu không phải quái rừng
20% → 25%
CỜ LỆNH STORMGUARD
Sát thương lên mục tiêu không phải quái rừng
10% → 0%
GIÀY DỊCH CHUYỂN
Tổng giá
1600 → 1400
Tốc độ di chuyển
0.7 → 0.5
Thời gian hồi
180 → 150
GIÀY TỐC HÀNH
Tổng giá
750 → 650
Tốc độ di chuyển
0.4 → 0.3
Tốc độ di chuyển cộng thêm từ Giày Tốc Hành
1 → 0.5
Ảnh hưởng đến mọi giày được nâng cấp từ Giày Tốc Hành
MẮT KÍNH BẠO CHÚA
Sức mạnh vật lý
50 → 60
GIÀY CHIẾN TRANH
Tổng giá
1800 → 1600
Tốc độ di chuyển
0.7 → 0.5
Viết bình luận