Cân bằng meta game Vainglory 4.1: Baron bị bóp, Kensei trở lại thời hoàng kim

Long Phan 14/03/2019 12:41

Cùng xem những thay đổi cân bằng meta game tại phiên bản 4.1 nhé!

META 5V5

VAIN CRYSTAL

Pháo Halcyon

  • Sát thương
    • 5% Max Health → 7.5% Max Health
  • Xuyên giáp vật lý & khiên phép
    • 0% → 50%
  • Đòn làm choáng từ Pháo Phân Ly
    • Xuyên giáp vật lý & khiên phép
      • 0% → 50%

HERO

BARON

SÚNG PHÓNG TÊN LỬA

  • Sát thương đòn đánh cơ bản chính
    • 135% → 125%

MÁY PHẢN LỰC

  • Thời gian hồi
    • 22/20/18/16/12 → 20/19/18/17/14
  • Thời gian hồi mỗi đòn đánh cơ bản
    • 15% → 10%

GRUMPJAW

CÁU KỈNH

  • Thời gian làm chậm
    • 2/2/2/2/2.5 → 1/1.3/1.6/1.9/2.5

HÁU ĂN

  • Tốc độ đánh cộng thêm
    • 20/30/40/50/60% → 30/35/40/45/50%

GWEN

SÚNG SĂN

  • Sát thương hiệu ứng
    • 20-110 → 25-80

ÁT CHỦ BÀI

  • Thời gian hồi
    • 80/65/50 → 90/75/60

IDRIS

LUỒN LÁCH

  • Máu chắn
    • 70/115/160/205/250 → 90/130/170/210/250
  • Thời gian tồn tại máu chắn
    • 1.5 → 2

JOULE

LÔI KÍCH

  • Năng lượng tiêu hao
    • 30/35/40/45/25 → 50/55/60/65/35

KENSEI

CHỈ SỐ

  • Sát thương
    • 74-129 → 78-140

LIÊN HOA TRẢM

  • Tỷ lệ vật lý
    • 50% → 65%
  • Thời gian hồi
    • 14/13/12/11/8 → 12/11/10/9/7

KHAI TÂM

  • Máu giáp mỗi giây
    • Tỷ lệ vật lý
      • 20% → 50%

KESTREL

CHỈ SỐ

  • Máu
    • 700-2073 → 728-2147
  • Tốc độ di chuyển
    • 3.2 → 3.4

BẪY NGỤY TRANG

  • Năng lượng tiêu hao
    • 100/120/140/160/180 → 100/110/120/130/140

BÁCH PHÁT BÁCH TRÚNG

  • Năng lượng tiêu hao
    • 150/175/200 → 140/155/170

KINETIC

XUNG ĐIỆN TÍCH TỤ

  • Sát thương
    • 200/300/400 → 300/450/600
  • Tỷ lệ vật lý
    • 100% → 120%
  • Tỷ lệ phép
    • 130% → 150%

LANCE

ĐÂM XUYÊN

  • Sát thương
    • Tỷ lệ vật lý
      • 100% → 80%

KHIÊN GYTHIA

  • Sát thương
  • Tỷ lệ vật lý
    • 80% → 60%
  • Mức giảm sát thương bị động
    • 15/17.5/20/22.5/25% → 20%
  • Mức giảm sát thương khi kích hoạt
    • 40/45/50/55/60% → 60%

MAGNUS

HUYỀN THUẬT

  • Split Missile Damage
    • Tỷ lệ phép
      • 85% → 80%

CHRONO DRIVER

  • Tầm xa
    • 9.5 → 10
  • Thời gian làm choáng
    • 0.4/0.5/0.6/0.7/0.9 → 0.4/0.5/0.6/0.7/1

ÁNH SÁNG THIÊN SỨ

  • Sát thương
    • 300/450/600 → 300/425/550
  • Tỷ lệ phép
    • 125% → 120%

PETAL

HẠT PHÁT NỔ

  • Thời gian hồi
    • 3 → 2
  • Năng lượng tiêu hao
    • 60/65/70/75/80 → 60
  • Tiểu binh giờ xuất hiện nhanh hơn

BẬT NHẢY

  • Tầm đánh cộng thêm
    • 0/0.2/0.4/0.6/1.2 → 1.2

RINGO

LỬA ĐỊA NGỤC

  • Sát thương
    • 250/365/480 → 300/400/500
  • Thời gian sát thương mỗi giây
    • 7 → 4
  • Sát thương mỗi giây
    • 30/50/70 → 55/90/125
  • Tỷ lệ phép
    • 20% → 40%

RONA

CUỒNG LOẠN

  • Làm chậm bản thân
    • 35% → 20%

SAMUEL

THIÊN TÀI BẤT HẢO

  • Hồi máu từ đòn đánh tăng sức mạnh
    • 20-200 (Based on Level) → 10-120 (Based on Level)

BÓNG ĐÊM TRÔI DẠT

  • Sát thương mỗi giây
    • 40/55/70/85/100 → 20/30/40/50/60

SKYE

BẮN PHÁ LIÊN HOÀN

  • Tỷ lệ vật lý
    • 100% → 120%
  • Tỷ lệ phép
    • 175% → 180%

SILVERNAIL

CẮM CỌC

  • Thời gian hồi
    • 10/9.5/9/8.5/8 → 8
  • Thời gian Dây Bẫy
    • 3/3.5/4/4.5/6 → 4/4.5/5/5.5/7

VARYA

BÚA ANVIL

  • Tốc độ đánh bị động
    • 10/25/40% → 10/20/30%

VOX

BÀI HÁT CỦA JULIA

  • Sát thương Cộng Hưởng
    • Tỷ lệ phép
      • 80% → 85%

HÃY CHỜ XEM

  • Sát thương khi trúng
    • Tỷ lệ phép
      • 50% → 60%
  • Sát thương tức thời
    • Tỷ lệ phép
      • 100% → 120%

Viết bình luận